Đ/C: SỐ 22 ĐƯỜNG ĐỖ ĐỨC DỤC-MỄ TRÌ-NAM TỪ LIÊM-HN
ADDRESS: NO.22, DO DUC DUC ROAD, ME TRI, NAM TU LIEM, HA NOI 地址:河内市南徐莲县米持乡杜德育路22号 주소: 22번 DO DUC DUC길, ME TRI, NAM TU LIEM, 한노이 Điện thoại/ TEL/电话/전화번호: 0903303115 -0903330113 NHÀ HÀNG HƯƠNG VIỆT HUONG VIET RESTAURANT 香越饭店 HUONG VIET식당 MENU- 菜单–메뉴 |
||||
DANH MỤC MÓN – NAME
菜单–음식 카테고리 |
ĐVT/UNI–单位–단위 | GIÁ- PRICE
–价格–가격 (VND-(越盾) |
||
SÚP – SOUP- 汤 – 수프 | ||||
Súp hải sản,
Seafood soup, 海鲜汤, 해산물 수프 |
Bát /Bowl
碗/그릇 |
35,000 | ||
Súp ngô non gà xé,
Young corn and chicken soup, 玉米汤切细鸡, 어린 옥수수와 닭고기 수프 |
Bát/Bowl碗/그릇 | 30,000 | ||
Súp cá bớp lá lốt,
Goby soup with lolot leaf Lolot叶虾虎鱼汤 , 망둥이 수프 |
Bát/Bowl/碗/그릇 | 60,000 | ||
Súp bào ngư
AbaCane soup, 鲍鱼汤, 전복 수프 |
Bát/Bowl/碗/그릇 | 350,000 | ||
Tim gà trần giá,
鸡的心脏, 닭심장과 콩나물볶음 Soaked chicken`s heart with bean sprouts |
Bát/Bowl
/碗/그릇 |
150.000 | ||
Nộm – Salad – 沙拉 – 샐러드 | ||||
Salad rau cải mầm trộn thịt bò,
Sprouts salad with beef 芽苗菜混合牛肉沙拉, 쇠고기와 콩나물 샐러드 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 120,000 | ||
Nộm gà xé phay,
碾鸡肉沙拉, 치킨 채소 샐러드 Shredded Chicken with vegetable salad |
Đĩa/Dish
/盘/접시 |
60,000
|
||
Nộm bò bóp thấu,
Beef salad with DALAT chilli 烤牛肉沙拉, 달랏 칠리와 쇠고기 샐러드 |
Đĩa/Dish
/盘/접시 |
165.000 | ||
Nộm soài tôm chua cay,
Shrimp salad with mangoin sourand spicy 酸辣芒果虾沙拉, 망고 새우 샐러드 |
Đĩa/Dish
/盘/접시 |
120.000 | ||
Salad cà chua dưa chuột
Cucumber & tomato salad, 黄瓜蕃茄沙拉, 오이 & 토마토 샐러드 |
Đĩa/Dish
/盘/접시 |
45,000 | ||
Nộm hoa chuối tai lợn,
Pork salad with banana flower, 香蕉花猪耳沙拉, 바나나 꽃과 돼지 고기 샐러드 |
Đĩa/Dish
/盘/접시 |
70,000 | ||
Nộm sứa biển Hương Việt,
Huong Viet’s Jellyfish salad 香越水母沙拉 , Huong Viet 해파리 샐러드 |
Đĩa/Dish
/盘/접시 |
60,000 | ||
Nộm ngó sen tôm thịt,
Shrimp salad with lotus 虾肉莲花沙拉 연꽃 새우 샐러드 |
Đĩa/Dish
/盘/접시 |
120.000 | ||
Mướp đắng trộn ruốc,
苦瓜混肉松, 말린 돼지 고기와 여주샐러드 Bitter meCan salad with dried pork |
Đĩa/Dish
/盘/ 접시 |
80.000 | ||
Món khai vị -appetizer前餐/에피타이저 | ||||
Khoai tây chiên bơ,
黄油炸薯条, 감자 튀김 Fried potato with butter, |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 45,000 | ||
Khoai lang chiên,
Fried sweetpotato, 炸红薯, 고구마 튀김 |
Đĩa/Dish/盘/ 접시 | 55.000 | ||
Ngô Mỹ chiên bơ,
Fried Corn ,黄油炸美国玉米, 옥수수 튀김 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 45,000 | ||
Khoai môn lệ phố,
Le Pho’s Taro, 丽街芋头, Le Pho타로토란 |
Đĩa/Dish
/盘/접시 |
60,000 | ||
Đậu phụ lướt ván,
Half-Fried tofu, 豆腐帆板 , 두부 튀김 |
Đĩa/Dish/盘/ 접시 | 40,000 | ||
Nem cuốn tôm thịt,
虾卷, 새우와 돼지 고기 국수 Shrimp and pork rolled with rice noodle, |
Cái/Piec/
个 /개 |
20,000 | ||
Nem hải sản,
海鲜卷, Huong Viet해산물 스프링 롤 Huong Viet seafood spring rolls, |
Cái/Piece
个/개 |
20,000 | ||
Lẩu các loại – Hot pot-火锅 –핫팟 | ||||
Lẩu gà,
Chicken hotpot, 鸡肉火锅, 버섯과 닭 전골 |
NồiPot/
锅 /냄비 |
450,000 | ||
Lẩu thập cẩm,
Mixed hotpot 综合火锅 , 믹스 핫팟 |
Nồi/Pot/
锅/냄비 |
550,000 | ||
Lẩu hải sản,
Seafood hot pot, 海鲜火锅 , 해물탕 |
Nồi/ Pot
/锅/냄비 |
600,000 | ||
Lẩu cá lăng,
Hemibagrus hotpot, 鮰鱼火锅 , 거대한 메기 전골 |
Nồi/ Pot
/锅 /냄비 |
500.000 | ||
Lẩu cá tầm,
Sturgoen hotpot 鲟鱼火锅 , 철갑 상어전골 |
Nồi/ Pot
/锅/ 냄비 |
550.000 | ||
Lẩu riêu cua bắp bò,
Crab hotpot with Beef sirloin 牛肌肉蟹汤火锅 , 쇠고기 전골 |
Nồi/ Pot
/锅/ 냄비 |
450,000 | ||
Lẩu dê,
Goat hotpot, 羊肉火锅, 염소 전골 |
Nồi/ Pot
/锅/ 냄비 |
550.000 | ||
Bò nhúng lẩu,
Dipped beef in hotpot, 肉火锅, 쇠고기 담근 전골 |
Đĩa/Dish
/盘/ 접시 |
200,000 | ||
Mực nhúng lẩu ,
鱿鱼火锅 , 오징어 담근 전골 Dipped cuttle-fish in hotpot, |
Đĩa/Dish/
盘/ 접시 |
180.000 | ||
HẢI SẢN CÁC LOẠI – SEAFOOD-
海鲜各种 –각 종 해산물 |
||||
Cá lăng
Hemibagrus 鮰鱼,거대한 메기 |
Kg | 450,000 | ||
Cá lăng trộn hành tím
Mixed Hemibagrus with onion / 鮰鱼混洋葱 거대한 메기와 자색 양파 비빔
|
Đĩa/Dish
/盘/접시 |
270.000 | ||
Cá lăng hấp xì dầu
鮰鱼蒸酱油/간장 거대한 메기탕 Steamed Hemibagrus with soy sauce |
Nồi /Pot
/锅/ 냄비 |
450.000 | ||
Cá lăng rang muối/
Roasted Hemibagrus with salt /盐烤鮰鱼/ 소금으로 튀긴 거대한 메기 |
Đĩa/Dish
/盘/ 접시 |
270.000 | ||
Cá lăng nướng riềng mẻ
鮰鱼烤姜/방동사니 구운 거대한 메기 , GrilledHemibagrus with Galingale andfermented rice |
Đĩa Dish
/盘/접시 |
360.000 | ||
Cá lăng xào nấm
Fried Hemibagrus with mushroom 鮰 鱼炒蘑菇/버섯 볶은 거대한 메기 |
Đĩa/Dish
/盘/ 접시 |
225.000 | ||
Cá lăng xông hơi /
SteamedHemibagrus /鮰鱼/거대한 메기찜 |
Nồi/Pot
/锅 /냄비 |
315.000 | ||
Cá lăng nấu canh chua/
Sour cooked Hemibagrus 鮰鱼煮酸汤/거대한 메기 신탕 |
Nồi/Pot
/锅/냄비 |
225.000 | ||
Cá lăng om chuối đậu
鮰鱼红烧香蕉豆炖/바나나 두부 거대한 메기탕 Simmered Hemibagrus with tofu and banana/ |
Nồi/Pot
/锅/ 냄비 |
225.000 | ||
Tôm hùm baby
龙虾(蒸烤奶酪盐烤,), 아기랍스터 (찜, 구운 치즈, 소금 구이) (hấp, bỏ lò phô mai, rang muối, baby lobster steamed, Barbecued with cheese, roastedwithsalt) |
Kg | 1.900.000 | ||
Cá Song biển
海鱼(吃沙拉蒸酱油鱼粥 )/ 그루퍼 물고기(회, 간장 찜,튀김) (Ăn gỏi, hấp xì dầu, cháo) Grouper (Sashimi, steamed with soy sauce, deep fried)) |
Kg | 720,000 | ||
Cá Chình
鳗鱼(民族烤香蕉豆炖)/ 흰살 장어 (간장 찜, 구이, 전골) (nướng dân tộc, om chuối đậu,) White Sea Eel |
Kg | 850,000 | ||
Cá hồi Nauy
(bỏ lò sốt kem nấm, sốt cam Nauy Salmon (Baked with mushroom cream 挪威三文鱼烤蘑菇奶油酱橙酱)/ 노르웨이 연어 (회,구운 버섯 크림) |
Đĩa/Dish
/盘/ 접시 |
380,000 | ||
Cá hồi ăn gỏi,
Sashimi 三文鱼沙拉/연어샐러드 |
Đĩa/Dish
/盘/ 접시 |
550.000 | ||
Cá Tầm
Sturgeon 鲟鱼,철갑 상어 (구이, 간장 찜) |
Kg | 490,000 | ||
Cá tầm Nướng riềng mẻ,
鲟鱼烤姜, 방동사니 구운 철갑 상어 Grilled Sturgeon with Galingale and fermented rice, |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 392.000 | ||
Cá tầm hấp xì dầu
鲟鱼蒸酱油, 간장 철갑 상어 Steamed Sturgeon with soy sauce |
Đĩa/Dish/盘/ 접시 | 490.000 | ||
Cá tầm xào nấm,
鲟鱼炒蘑菇, 버섯 볶은 철갑 상어 Fried sturgeon with mushroom |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 245.000 | ||
Cá tầm rang muối,
Roasted sturgeon with salt, 盐烤鲟鱼, 소금으로 튀긴 철갑 상어 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 294.000 | ||
Cá tầm trộn hành tím,
Mixed sturgeon with onion 鲟鱼混洋葱, 철갑 상어와 자색 양파 비빔 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 294.000 | ||
Cá tầm xông hơi,
steamed Sturgeon 鲟鱼蒸汽, 거대한 철갑 상어찜 |
Nồi/Pot/锅 /냄비 | 392.000 | ||
Cá tầm om chuối đậu,
鲟鱼用香蕉豆炖, 바나나 두부 철갑 상어탕 Simmered Sturgeon with tofu and banana, |
Nồi/ Pot/锅 /냄비 | 245.000 | ||
Cá tầm nấu canh chua,
Sour cooked Sturgeon 鲟鱼酸汤, 철갑 상어 신탕 |
Nồi/ Pot/锅/냄비 | 245.000 | ||
Cá tầm nấu cháo đậu xanh
Cooked sturgeon with gruel and green bean, 鲟鱼煮绿豆粥, 철갑 상어 녹두콩죽 |
Nồi/Pot/锅/ 냄비 | 245.000 | ||
Tôm sú (đĩa) | 6con/đĩa | 285.000 | ||
Tôm sú các món
Hấp gừng, nướng, rang muối, chiên bơ tỏi (Giant tiger prawn (Steamed with ginger, grilled, roasted with salt, Fried with cheese and garlic) 虎虾菜(姜蒸烤盐烤大蒜黄油炒 ), 가재 (생강 찜, 구이, 소금 구이, 마늘 버터 볶음) |
kg | 950,000 | ||
Mực ống (chiên bơ tỏi),
Squid ( fried with cheese and garlic), 鱿鱼 (大蒜黄油炒)/ 튀긴 오징어와 버터 |
Đĩa/Dish
/盘/접시 |
220,000 | ||
Mực ống (hấp hành gừng, xào cần tỏi) ,
Squid ( steamed with ginger, fried with Water dropwort and garlic) 鱿鱼 (姜蒸,大蒜炒), 오징어 (생강 찜, 마늘 볶음) |
Đĩa/Dish
/盘/접시 |
220,000 | ||
Ốc hương nướng,
Grilled Sweet snail, 香螺烤, 구운 달콤한 달팽이 |
kg | 720,000 | ||
Hàu sữa nướng mỡ hành,
牛奶牡蛎烤洋葱脂肪/양파와 기름에 구운 굴 Grilled Oysters with onion and oil |
Con/Oysters /마리 | 30,000 | ||
Hàu sữa bỏ lò pho mai,
Baked Oysters with cheese, 牛奶牡蛎烤奶酪, 구운 굴 치즈 |
Con/Oysters마리 | 35,000 | ||
Hàu sữa hấp,
Steamded, 牛奶牡蛎蒸/굴찜 |
Con,Oysters마리 | 18.000 | ||
Ba ba
(rang muối, om chuối đậu, , nấu rượu vang đỏ, loại 1.5kg – 3kg, Tortoise : roasted with salt , simmered with banana and tofu, cooked with red wine, type of Tortoise: 1.5kg –3kg 王八 (盐烤,香蕉豆炖,煮熟的红酒1.5kg – 3kg的类型)/ 거북이 (소금 구이, 와인탕, 1.5kg – 3kg종)
|
kg | 760,000 | ||
Gia súc gia cầm – Cattle and poultry-
家禽 –가축 및 가금류 |
||||
Bò, bê, Dê – Beef, Veal, Goat
–牛肉,小牛肉,羊肉 –소고기 |
||||
Sườn bò mỹ nướng lá thơm,
Grilled Beef rib with chives, 美国牛肋骨烤香菜, 아로마 잎으로 구운 미국 소고기 갈비 |
Đĩa/Dish
/盘/ 접시 |
380.000 | ||
Ba chỉ bò mỹ nướng lá thơm,
Grilled U.S Beef bacon with chives, 三肉只美国牛肉烤香菜, 소고기 베이컨, 허브 구이 |
Đĩa/Dish 盘/ 접시 | 250.000 | ||
Bò sốt tiêu đen, bánh bao chiên,
Cooked Beef with black pepper sauce, served with fried dumplings 黑胡椒酱牛肉,炸饺子, 튀긴 만두와 검은 후추 소스 쇠고기 |
Đĩa/Dish 盘/ 접시 | 185,000 | ||
Bò xào nấm,
Fried Beef with mushroom, 蘑菇炒牛肉, 튀긴 쇠고기와 버섯 |
Đĩa/Dish 盘 /접시 | 185,000 | ||
Bò xào măng trúc,
Fried beef with bamboo shoots, 竹笋炒牛肉, 대나무 볶음 쇠고기 |
Đĩa/Dish盘/ 접시 | 185.000 | ||
Bò xào ngồng tỏi,
大蒜炒牛肉, 쇠고기 볶음 마늘 Fried Beef with Tall shoot of garlic |
Đĩa/Dish 盘/ 접시 | 185.000 | ||
Bò cuốn lá cải,
牛肉白菜卷, 야채와 쇠고기 고기 롤 Beef meat rolled with vegetable, |
Đĩa/Dish 盘/접시 | 185,000 | ||
Bê tái chanh,
再小牛肉柠檬, 레몬 주스로 조리된 쇠고기 A half Cooked Veal with lemon juice, |
Đĩa/Dish 盘/ 접시 | 185,000 | ||
Bê non hấp xả
小牛犊蒸柠檬草, 쇠고기 찜과 몽구스 Steamed young veal with citronella |
Đĩa/Dish 盘/ 접시 | 195,000 | ||
Bê xào nấm, Fried Veal with mushroom
蘑菇炒小牛, 송아지 고기 볶음 버섯 |
Đĩa/Dish 盘/접시 | 185,000 | ||
Bê hấp tía tô, Steamed veal with perilla
小牛蒸紫苏叶, 송아지와 페리야 |
Đĩa/Dish盘/접시 | 220.000 | ||
Dê 7 món (nướng ,hấp ,xào lăn,tái chanh ,om mẻ ,chaó đậu xanh ,om măng hoặc tiết canh),
Goat in 7 dishes (grilled, steamed, fried, a half Cooked Goat with lemon juice, simmered with fermented rice, cooked gruel with green bean, blood pudding), 山羊7道菜(烤,蒸,炒,再柠檬,红烧,绿豆粥,红烧竹笋或血汤, 7 접시 염소 (구이, 찌게, 튀김, 레몬, 녹색 콩죽, 수프) |
6 people
6명세트 |
1.650.000 | ||
Dê tái chanh,
再羊肉柠檬叶, 레몬염소 Half Cooked Goat with lemon juice |
Đĩa/Dish/ /접시盘 | 250.000 | ||
Dê nướng,
Grilled goat, 烤羊肉, 구운 염소 |
Đĩa/Dish 盘 /접시 | 280.000 | ||
Dê hấp tía tô,
Steamed goat with perilla, 羊肉蒸紫苏, 페리야 찐 염소 |
Đĩa/Dish盘/ 접시 | 270.000 | ||
Dê áp chảo,
Half-fried goat, 煎羊肉, 염소튀김 |
Đĩa/Dish 盘/ 접시 | 270.000 | ||
Dê om mẻ,
Stewed goat with fermented rice 红烧羊肉,발효된 쌀 찐염소 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 250.000 | ||
Dê xào lăn
Fried goat, 炒羊肉, 볶은 염소 |
Đĩa/Dish 盘/접시 | 250.000 | ||
Dê xông hơi,
Steamed goat, 蒸汽羊肉, 찐 염소 |
Đĩa/Dish 盘/접 시 | 250.000 | ||
Dê nhúng mẻ,
再羊肉/발효된 쌀에 담근 염소 Dipped goat with fermented rice, |
Nồi/ Pot锅/냄비 | 550.000 | ||
Dê cháo đậu xanh,
绿豆羊肉粥粥,색 콩염소죽 Cooked goat with gruel and green bean, |
Nồi/ Pot 锅/냄비 | 250.000 | ||
Gà-chim –ngỗng (Poultry)
鸡肉–鸟肉–鹅肉닭 – 새 – 거위 |
||||
Gà hấp lá chanh,
鸡肉蒸柠檬叶, 레몬 잎 찜닭 Steamed chicken with lemon leaf, |
Con/chicken
只/마리 |
350,000 | ||
Gà quay mật ong
蜂蜜烤鸡, 벌꿀 로스트 치킨 Roasted chicken with honey, |
Con/chicken
只/마리 |
350,000 | ||
Gà rang muối,
盐烤鸡 , 구운 닭고기 Roasted chicken with salt, |
Con/chicken/只/마리 | 350,000 | ||
Vịt trời hấp xôi, Tiết canh 20.000/bát ,
(steamed. Blood pudding 20.000/ bowl) 野鸭 (蒸糯米饭,血汤), 찐 오리 찐찹쌀밥, |
Con/chicken/ 只/마리 | 550,000 | ||
Ngỗng (7món ) nướng ,xào lăn,rượu mận,hấp ,om khoai tiết canh hoặc om măng), Groose (7 dishes) grilled, half-fried, cooked, teamed,simmered with potato, blood pudding or stewed with bamboo shoot, 鹅肉(7道菜) 烤,梅酒,红薯,血汤或竹笋汤),거위 (7 가지 요리) 구운, 볶음, 매실주, 찐 것, 감자 곁들임, 피탕 또는 찐 죽순) | 6 người/ people/
人吃/ 6명세트 |
1,250,000 | ||
Ngỗng hấp,
Steamed groose,蒸鹅肉,찐 거위 |
Đĩa/Dish盘/접시 | 185,000 | ||
Ngỗng xào lăn,
Half fried groose 炒鹅肉, 볶은 거위 |
Đĩa/Dish盘/접시 | 185.000 | ||
Ngỗng rượu mận,Cooked groose,梅酒鹅, 매실주 거위 |
Đĩa/Dish 盘/ 접시 | 185.000 | ||
Ngỗng nướng lá thơm,Grilled groose with chive菜烤鹅肉, 향기로운 잎으로 구워진 거위 |
Nồi/Pot 锅/냄비 | 185.000 | ||
Ngỗng om khoai sọ,Stewed groose with taro, 红烧鹅芋头, 찐된 거위 타로 |
Nồi/Pot/锅/냄비 | 185.000 | ||
Ngỗng dồi cổ,Groose black pudding,鹅颈酿肉, 거위 목 |
Đĩa/Dish盘/접시 | 150,000 | ||
Ngỗng tiết canh hoặc canh măng,
Blood pudding or stewed with bamboo shoot , 红烧竹笋或血汤, 피탕 또는 가위죽순 |
Nồi/Pot/
锅/냄비 |
160.000 | ||
Chim câu quay, cháo đậu xanh
(Order trước 40 phút), Roast pigeon, cooked gruel with green bean (Order before 40 minutes, 鸽子, 烤,绿豆粥 (提前40分钟订), 스튜 비둘기, 로스트 비둘기 (40분전에 주문) |
Con/pigeon/只/마리 | 180,000 | ||
Chim câu xào hành dăm
Fried Pigeon with onion and laksa leaves, 鸽子炒洋葱, 양파로 튀겨진 비둘기 |
Đĩa/Dish盘/접시 | 360.000 | ||
Món Lợn/ Pork / 猪肉/돼지 요리 | ||||
Sườn lợn nướng lá thơm,
Grilled ribs with chives 猪肋骨烤香菜, 갈비 구이 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 210.000
|
||
Thịt lợn nướng lá thơm
Grilled pork with chives, 猪肉烤香菜, 구운 돼지 고기 – 전통적인 스타일 |
Đĩa/Dish
/盘/접시 |
180,000 | ||
Lợn mán 7 món
(lòng dồi, hấp, nướng, xào lăn, rượu mận, om khoai, tiết canh hoặc canh măng, ) Man Pork with 7 dishes ( Black pudding, steamed. grilled. half-fried, stewed with taro, blood pudding or bamboo shoot), 猪肉7道菜 (心脏,蒸,烤,炒,梅酒,红薯,血汤或竹笋汤 ), 만 돼지 고기 (구운, 볶음, 매실주, 찐 것, 감자 곁들임, 피탕 또는 찐 죽순) |
6người people
人6명세트 |
1,550,000 | ||
Lợn mán hấp,
Steamed Man Pork, 蒸猪肉,찐 만돼지 |
Đĩa/Dish盘/접시 | 285,000 | ||
Lợn mán xào lăn,
Half fried man pork, 猪肉炒, 튀김 만돼지 |
Đĩa/Dish 盘/접시 | 235,000 | ||
Lợn mán giả cầy猪肉假狗, 돼지족발Cooked Man pork as False dog-meat dish |
Đĩa/Dish盘/접시 | 235.000 | ||
Lợn mán rượu mận,
cooked man pork 梅酒猪肉, 매실주만돼지 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 235.000 | ||
Lợn mán Om khoai sọ,
Stewed man pork with taro 红烧猪肉小芋头, 찐된 만돼지 타로 |
Nồi/Pot/
锅/냄비 |
220.000 | ||
Lợn mán nấu cháo đậu xanh,
Cooked with gruel and green bean 猪肉绿豆粥, 만돼지 콩 요리 |
Nồi/Pot/锅/냄비 | 200.000 | ||
Lợn mán tiết canh hoặc canh măng tiết
cooked with bamboo shoot soup , 竹笋血汤, 피탕 또는 만돼지죽순 |
Nồi/Pot/锅/냄비 | 150.000 | ||
Lớn mán nướng lá thơm
(Grilled Man Pork with chives, ) 猪肉烤香菜, 향긋한 대형 잎으로구운 만 돼지 |
đ ĩa/ Đish
盘/접시 |
285,000 | ||
Lợn mán lòng dồi
猪肉心脏菜, 순대 만돼지 Man Pork`s black pudding, |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 180.000 | ||
CÁC MÓN RAU/VEGETABLE /青菜/야채 |
||||
Ngọn su su xào tỏi,Sauteed chayot vegetable with garlic佛手瓜炒大蒜, 차일드 야채와 마늘 볶음 |
Đĩa/Dish
盘/접시 |
60,000 | ||
Củ quả luộc chấm muối vừng
boiled Vegetable with Sesame and salt 白菜煮点芝麻盐, 소금과 참깨가 든 삶은 야채 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 50.000 | ||
Rau xào tỏi,
大蒜炒蔬, 나물 마요네즈와 나팔꽃 볶음 Sateed water morning glory with garlic, |
Đĩa/Dish盘/접시 | 40,000 | ||
Cải lạng sơn xào tỏi,
梁山菜蒜, 청경채마늘 볶음 Sauteed choy sum with garlic |
Đĩa/Dish
盘/접시 |
40,000 | ||
Rau Cải luộc chấm trứng,
Boiled choy sum served with boiled egg and soy sauce ,白菜煮点鸡蛋, 삶은 달걀과 간장 조림 끓인 쵸이 |
Đĩa/Dish盘/접시 | 45,000 | ||
Rau xào nấm,
蘑菇炒蔬菜, 야채버섯볶음 Sauteed choy sum with mushroom, |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 45,000 | ||
Mướp đắng xào trứng
Fried Balsam-aple with egg 苦瓜炒鸡蛋, 콜로신스계란볶음 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 60.000 | ||
Rau luộc,
Boiled vegetable, 煮菜, 삶은 야채 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 40.000 | ||
CÁC MÓN CANH/Soup/ 菠菜汤/탕 | ||||
Canh cua mùng tơi,
落葵蟹汤, 게살야채탕 Crab meat soup with vegetable, |
Bát/Bo
碗/그릇 |
60,000 | ||
Canh ngao mùng tơi,
落葵蛤蜊汤, 야채조개탕 Clams soup with spinach, |
Bát/Bowl碗/그릇 | 60.000 | ||
Canh cải thịt băm,
Minced meat soup with choy sum 碎肉白菜汤, 쵸이 고기 겨자잎탕 |
Bát/Bol/碗/그릇 | 55,000 | ||
Canh ngao nấu chua,
酸蛤蜊汤, 신 조개탕 Sour soup with clams, |
Bát/Bol
/碗/그릇 |
55,000 | ||
Canh thịt nấu chua,
酸肉汤, 신 고기탕 Sour cooked Meat soup, |
Bát/Bol/ 碗/그릇 | 60.000 | ||
CÁC MÓN MẶN/ TAPAS/ 咸菜/반찬 | ||||
Thịt ba chỉ rang cháy cạnh
Roasted bacon 三肉炒, 볶은 베이컨 |
Đĩa/Dish
盘/접시 |
140,000 | ||
Thịt nạc rim tiêu,
猪肉炒胡椒, 후추 조린 살코기 Simmered meat with pepper, |
Đĩa/Dish 盘/접시 | 140,000 | ||
Gà ta rang gừng,
烤鸡炒姜, 생강 구이 닭 Ro asted chicken with ginger, |
Đĩa/Dish 盘/접시 | 350,000 | ||
Cá kho tộ,
Fish cooked with sauce, 红烧鱼, 생선 소스로 조리 |
Đĩa/Dish 盘/접시 | 90,000 | ||
Trứng đúc thịt
Mixed egg with meat, 肉酿鸡蛋, 계란 프라이 |
Đĩa/Dish 盘/접시 | 70.000 | ||
Trứng tráng,
Fried egg, 煎蛋卷, 오믈렛 |
Đĩa/Dish 盘/접시 | 45,000 | ||
Cà muối,
Salt fish, 腌茄子, 소금에 절인 커피 |
Bát/Bol
碗/그릇 |
20,000 | ||
Cơm –Mỳ (Rice – Noodle)- 米饭 – 面条 – 쌀 – 국수 | ||||
Xôi trắng ruốc,
猪肉糯米饭, 흰찹쌀밥 Sticky rice with salted shredded meat, |
Đĩa/Dish 盘/접시 | 60.000 | ||
Xôi chim,
Sticky rice with pigeon, 鸟肉糯米饭, 새찹쌀밥 |
Đĩa/Dish盘/접시 | 120.000 | ||
Cơm trắng,
White steamed rice, 白米饭, 흰 밥 |
Âu/Bigbwl/ 碗/그릇 | 20,000 | ||
Cơm rang Dương Châu,
Fried ricein Zhang Chou style 杨洲炒饭, 양저우 볶음밥 |
Đĩa/Di盘/접시 | 100,000 | ||
Cơm chiên Hải Sản,
海鲜炒饭, 해산물 볶음밥 Fried rice with Seafood, |
Đĩa/Dish 盘/접시 | 100,000 | ||
Mỳ xào bò,
Fried beef with noodles, 牛肉炒面, 쇠고기 볶음면 |
Đĩa/Dish盘/접시 | 150,000 | ||
Mỳ xào hải sản,
Fried noodles with seafood , 海鲜炒面, 해산물 볶음면 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 150.000 | ||
Cơm rang thập cẩm,
Mixed fried rice, 炒饭 , 볶음밥 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 100,000 | ||
Bún,
Vermicelli, 粉, 분 |
Đĩa/Dish/盘/접시 | 15,000 | ||
TRÁNG MIỆNG DESSERT-甜点 – 디저트 | Đĩa/Dish/ 盘/접시 | |||
Bưởi hồng da xanh,
Pomelo, 红柚蓝皮, 포멜로 |
Đĩa /Dish/盘/접시 | 120,000 | ||
Trái cây thập cẩm theo mùa,
Seasonal fruits 按季节的水管, 계절 과일 |
Đĩa/Dish /盘/접시 | 150.000 | ||
Dưa hấu,
WatermeCan, 西瓜, 수박 |
Đĩa/Dish盘/접시 | 50,000 | ||
BIA – BEER-啤酒 – 맥주 | ||
Rượu táo mèo
500ml, Apple-brandy 500ml 苹果酒 500ml, 인디카술500ml |
Chai/Bottle
/瓶/병 |
150.000 |
Rượu đinh lăng
500ml, Soaked winewith Polyscias fruticosa, 浸酒裂叶福禄桐, 족제비싸리술500ml |
Chai/Bottle/
瓶/병 |
150.000 |
Rượu chuối hột
500 ml, Soaked wine with Musa balbisiana, 香蕉酒 500 ml, 무사 발비시아나술500 ml |
Chai/Bottle
/瓶/병 |
150.000 |
Bia Bottle Heineken (Việt),
Heineken beer in bottle (Viet Nam), Heineken啤酒(越), Heineken 맥주병(베트남) |
Chai/Bottle/
瓶/병 |
25,000 |
Bia Bottle Heineken (Pháp),
Heineken beer in bottle (France), Heineken啤酒(法固, Heineken 맥주병(프랑스) |
Chai/Bottle
瓶/병 |
40,000 |
Bia trúc bạch,
Truc Bach Beer, 竹白啤酒, Truc Bach맥주 |
Chai/Bottle/
瓶/병 |
25,000 |
Bia Sài Gòn lùn,
short SaiGon Beer, 西贡啤酒 小瓶, 작은 사이건맥주 |
Chai/Bottle/ 瓶/병 | 22,000 |
Bia Hà Nội nhỏ
Small Ha Noi Beer, 河内啤酒小瓶, 작은 하노이맥주 |
Chai/Bottle /瓶/병 | 20,000
|
Bia Tiger,
Tiger Beer, 啤酒, 맥주 |
Chai/Bottle /瓶/병 | 25.000 |
NƯỚC NGỌT/ SOFT DRINK/饮料/음료수 | ||
Cocacola,
콜라 |
Lon/Can/罐/캔 | 16,000 |
Cam Lon,
Fanta, 橙汁, 오레지캔 |
Lon/Can/罐/캔 | 16.000 |
Bò húc,
Red Bull, 能量饮料, 에너지 드링크 |
Lon/Can/罐/캔 | 18.000 |
SoDa,
소다 |
Lon/Can/罐/캔 | 16,000 |
Nước suối,
Water, 矿泉水, 생수 |
Chai/Bottle/ 瓶잔 | 12,000 |
Cam vắt nguyên chất,
Pure orange extract, 纯橙汁, 오렌지 추출물 |
LyCup
/杯/잔 |
50,000 |
RƯỢU CÁC LOẠI/ WINE /酒种类/술 | |||
7 | Vodka cá sấu,
鳄鱼Vodka악어 Vodka with Crocodile, |
Chai/Bottle/ 瓶/병 | 230.000 |
8 | Vodka men to,
Big Vodka men 大伏特加珐琅/큰Vodka men |
Chai/Bottle /瓶/병 | 150.000 |
9 | Vodka Beluga 700ml | Chai/Bottle/ 瓶/병 | 1.750.000 |
10 | Vodka Beluga 1000ml | Chai/Bottle/ 瓶/병 | 2.250.000 |
11 | Chivas 18 750ml | Chai/Bottle / 瓶/병 | 1.850.000 |
12 | Chivas 21 750ml | Chai/Bottle / 瓶/병 | 2.750.000 |
13 | Ballantine 17 750ml | Chai/Bottle / 瓶/병 | 1.750.000 |
14 | Ballantine 21 750ml | Chai/Bottle / 瓶/병 | 2.750.000 |
15 | Macallan 700ml | Chai/Bottle/ 瓶/병 | 1.850.000 |
RƯỢU VANG
chile, Chile Wine, 红酒 chile, 칠레 와인 |
|||
3 | LA PALMA RESERVA chile | Chai/Bottl / 瓶/병 | 650.000 |
4 | LA PALMA chile | Chai/Bottle/ 瓶/병 | 450.000 |
5 | Pura 8 chile | Chai/Bottle/ 瓶/병 | 850.000 |
9 | Pura 15 chile | Chai/Bottle/ 瓶/병 | 1.100.000 |
NHÀ HÀNG HƯƠNG VIỆT
HUONG VIET RESTAURANT
香越饭店
HUONG VIET 식당
Đ/C: 22 Đỗ Đức Dục – HN, Tel: 0903330113; Hotline 0903303115
地址:河内市杜德育路22号Tel: 0903330113; Hotline 0903303115
주소: 22 DO DUC DUC – 한노이, Tel: 0903330113; Hotline 0903303115
Email: phonuonghuongviet@gmail.com,www.nhahanghuongviet.com.vn